-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Số lượng:
Mã sku: YAMAHA-PSR-E463
Nhà sản xuất: Yamaha
Đàn Organ Yamaha PSR - E463 là model mới nhất, cao cấp nhất trong phân khúc dành cho người mới học của Yamaha. Đây là model Yamaha mới ra mắt tháng 11/2017, cạnh tranh quyết liệt với đối thủ cùng tầm là Roland EX-20.
Chúng tôi sẽ so sánh chi tiết 2 model này để Quý khách dễ dàng lựa chọn.
- 758 Tiếng (Voices)
- 235 Điệu (Styles)
- 2 loa công suất 6W + 6W
- Kết nối USB
- Chức năng Quick Sample mang lại những giờ phút sinh động trong việc học.
- Đa âm tối đa (Polyphony): 48
Yamaha E463
Yamaha E463 có âm thanh ấm, mạnh mẽ, là model cao cấp nhất trong phân khúc dành cho người mới học của Yamaha.
Trong tầm 6 - 7 triệu, ngoài Yamaha E463, bạn có thêm các lựa chọn:
Casio CTX-3000:
Roland EX-20:
Trong 3 sự lựa chọn này, Casio CTX3000 không là đối thủ của hai model còn lại. Bạn có thể cân nhắc lựa chọn Roland EX-20 và Yamaha E463:
- Về số tiếng: Roland EX-20 có 647 tiếng, E463 có 758 tiếng
- Về Điệu: Roland EX20 có 253 điệu, E463 có 235 điệu
- Số phím: Đều 61 phím
- Đa âm tối đa (Polyphony): Roland EX20 có 128 (tương đương với cây đàn Piano Yamaha YDP143R - 21 triệu) trong khi Yamaha E463 chỉ có 48.
(Polyphony là chỉ số đơn vị âm thanh một cây đàn Piano có thể phát ra cùng lúc trong cùng một đơn vị thời gian. Polyphony càng cao thì âm thanh càng hay, càng giống một cây đàn acoustic thực thụ).
- Thương hiệu: Cả Roland và Yamaha đều là hai "ông lớn" trong lĩnh vực nhạc cụ. Roland nổi tiếng là hãng công nghệ hàng đầu với công nghệ Supernatural và cũng là hãng đầu tiên sản xuất đàn Piano điện trên thế giới. Yamaha cũng là một hãng uy tín, lâu đời tại Việt Nam.
Kết luận:
Cả hai model Roland EX-20 và Yamaha E463 đều là những sự lựa chọn đáng giá trong tầm tiền. Roland từ trước tới nay nổi tiếng "kiêu kỳ" (kể cả đối với Piano và Organ) khi chỉ sản xuất các dòng đàn cao cấp. Sự ra đời của Roland EX-20 (Organ) và Roland RP102 (Piano) trong năm 2017 đã thể hiện rõ tham vọng của hãng này trong phân khúc dành cho người chơi giải trí và bán chuyên.
Yamaha E463
- Đàn mới nguyên hộp, bảo hành chính hãng
- Đầy đủ giấy tờ COCQ nhập khẩu
- Vận chuyển miễn phí Hà Nội và TPHCM
- Đặc biệt, MAI NGUYỄN MUSIC cam kết mức giá "HỦY DIỆT", không đâu có thể rẻ hơn. Mời bạn tới 753 Nguyễn Kiệm, phường 3, Gò Vấp, TPHCM (Đối diện bệnh viện 175) hoặc gọi hotline 090.534.8338 để được tư vấn chi tiết và chọn cây đàn phù hợp với mình nhất.
|
PSR-E463 |
|
---|---|---|
Thân |
Màu sắc |
Black |
Kích thước |
Chiều rộng |
946 mm (37-1/4") |
Chiều cao |
139 mm (5-1/2") |
|
Chiều sâu |
404 mm (15-15/16”) |
|
Trọng lượng |
Trọng lượng |
6.6 kg (14 lb, 9 oz) not including batteries |
Bàn phím |
Số phím |
61 |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh |
Soft, Medium, Hard, Fixed |
|
Các Bộ Điều Khiển Khác |
Nút điều khiển độ cao |
Yes |
Núm điều khiển |
Yes |
|
Hiển thị |
Loại |
LCD (Liquid Crystal Display) |
Ngôn ngữ |
English |
|
Bảng điều khiển |
Ngôn ngữ |
English |
Tạo Âm |
Công nghệ Tạo Âm |
AWM Stereo Sampling |
Đa âm |
Số đa âm (Tối đa) |
48 |
Cài đặt sẵn |
Số giọng |
758 (237 Panel Voices + 24 Drum/SFX kits + 40 Arpeggio + 457 XGlite voices) |
Giọng Đặc trưng |
8 Sweet! Voices, 3 Cool! Voices, 3 Dynamic Voices |
|
Tính tương thích |
GM |
Yes |
XGlite |
Yes |
|
Loại |
DSP |
10 types (assignable on control knobs) |
Tiếng Vang |
12 types |
|
Thanh |
5 types |
|
EQ Master |
6 types |
|
Hòa âm |
26 types |
|
Các chức năng |
Kép/Trộn âm |
Yes |
Tách tiếng |
Yes |
|
Arpeggio |
150 types |
|
Melody Suppressor |
Yes |
|
Crossfade |
Yes (for Internal/AUX IN) |
|
Cài đặt sẵn |
Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn |
235 |
Phân ngón |
Multi finger |
|
Kiểm soát Tiết Tấu |
ACMP ON/OFF, SYNC START, SYNC STOP, START/STOP, INTRO/ENDING/rit., MAIN/AUTO FILL, TRACK ON/OFF |
|
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) |
Style File Format (SFF) |
|
Các đặc điểm khác |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) |
Yes |
Có thể mở rộng |
Tiết tấu mở rộng |
10 |
Preset |
Number of Groove |
35 |
Number of Sections |
5 (4 Sections + 1 Musical Climax/Ending) |
|
Cài đặt sẵn |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
30 |
Thu âm |
Số lượng bài hát |
10 |
Số lượng track |
6 (5 Melody + 1 Style/Groove Creator) |
|
Dung Lượng Dữ Liệu |
Approx. 19,000 notes (when only “melody” tracks are recorded) |
|
Chức năng thu âm |
Yes |
|
Định dạng dữ liệu tương thích |
Phát lại |
SMF (Formats 0 & 1) |
Thu âm |
Original File Format (SMF 0 conversion function) |
|
Recording Time (max.) |
80 minutes (approx. 0.9 GB) per Song |
|
Format |
Playback |
WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo) |
Recording |
WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo) |
|
Sampleing Type |
Normal, Oneshot, Loop |
|
Samples (Preset/Usesr) |
5 |
|
Sampling Time |
Approx. 9.6 sec |
|
Sampling Sources |
AUX IN |
|
Sampling Format |
Original File Format (16 bit, stereo) |
|
Sampling Rate |
44.1 kHz |
|
USB audio interface |
44.1 kHz, 16 bit, stereo |
|
Đăng ký |
Số nút |
4 (x 8 banks) |
Bài học//Hướng dẫn |
Bộ Yamaha Education Suite (Y.E.S.) |
Lesson 1 – 3 (Listening, Timing, Waiting), Repeat & Learn, Chord Dictionary |
Kiểm soát toàn bộ |
Bộ đếm nhịp |
Yes |
Dãy Nhịp Điệu |
11 – 280 |
|
Dịch giọng |
-12 to 0, 0 to +12 |
|
Tinh chỉnh |
427.0 – 440.0 – 453.0 Hz (approx. 0.2 Hz increments) |
|
Scale Setting |
Yes |
|
Tổng hợp |
Nút PIANO |
Yes (Portable Grand Button) |
Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
Approx. 1.73 MB |
Đĩa ngoài |
USB flash drive |
|
Kết nối |
DC IN |
DC IN 12 V |
AUX IN |
Yes (Stereo-mini) |
|
Tai nghe |
x 1 (PHONES/ OUTPUT) |
|
Pedal duy trì |
Yes |
|
USB TO DEVICE |
Yes |
|
USB TO HOST |
Yes (MIDI/Audio: 44.1 kHz, 16 bit, stereo) |
|
Ampli |
6 W + 6 W (When using PA-150 AC adaptor) |
|
Loa |
12 cm x 2 |
|
Nguồn điện |
AC Adaptors (PA-150 or an equivalent recommended by Yamaha) or batteries (Six “AA” size alkaline (LR6), manganese (R6) or Ni-MH rechargeable (HR6) batteries) |
|
Tiêu thụ điện |
8 W (When using PA-150 AC adaptor) |
|
Chức năng Tự động Tắt Nguồn |
Yes |
|
Phụ kiện kèm sản phẩm |
Giá để bản nhạc |
Yes |
Sách bài hát |
Download from website |
Đây là nội dung hướng dẫn mua hàng