-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Số lượng:
Mã sku: YAMAHA-PSR-E363
Nhà sản xuất: Yamaha
Model này đã ngừng sản xuất và thay thế bằng Yamaha PSR E373
Đàn Organ Yamaha PSR - E363 là model giá rẻ của Yamaha dành cho người mới tập chơi. Trong tầm giá trên 4 triệu, E363 là một trong các lựa chọn cùng với Kurtzman K250.
Chúng tôi sẽ so sánh hai model này để quý khách dễ dàng lựa chọn.
- 61 phím
- Số tiếng: 574
- Đa âm tối đa (Polyphony): 48
Yamaha E363
Nói chung, trong tầm 4 triệu, E363 của Yamaha có chất lượng đảm bảo, các chức năng đầy đủ cho người mới học. Âm thanh tốt trong tầm giá.
Trong mức giá này, Yamaha E363 có đối thủ cạnh tranh là Kurtzman K250 và Casio CTK4400. Model CTK4400 của Casio có âm thanh thua 2 model còn lại.
Trong tầm 4 triệu thì chỉ Yamaha E363 và Kurtzman K250 là đáng cân nhắc.
E363 có âm thanh sáng, vang, chất lượng đảm bảo bởi thương hiệu uy tín từ lâu là Yamaha.
K250 có âm thanh ấm và hay hơn. Tuy nhiên, về thương hiệu thì Kurtzman thua Yamaha.
Cả hai model đều xứng đáng để bạn chọn trong tầm giá. Nếu không quá quan trọng thương hiệu, bạn có thể chọn Kurtzman K250. Nếu bạn yêu thích Yamaha thì lựa chọn E363 cũng ok.
Yamaha E363
- Đàn mới nguyên hộp, bảo hành chính hãng
- Đầy đủ giấy tờ COCQ nhập khẩu
- Vận chuyển miễn phí Hà Nội và TPHCM
- Đặc biệt, MAI NGUYỄN MUSIC cam kết mức giá "HỦY DIỆT", không đâu có thể rẻ hơn. Mời bạn tới 753 Nguyễn Kiệm, phường 3, Gò Vấp, TPHCM (Đối diện bệnh viện 175) hoặc gọi hotline 090.534.8338 để được tư vấn chi tiết và chọn cây đàn phù hợp với mình nhất.
PSR-E363 |
||
---|---|---|
Kích thước |
Chiều rộng |
945 mm (37-3/16”) |
Chiều cao |
118 mm (4-5/8”) |
|
Chiều sâu |
368 mm (14-1/2”) |
|
Trọng lượng |
Trọng lượng |
4.6 kg (10 lb, 2 oz) (not including batteries) |
Bàn phím |
Số phím |
61 |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh |
Yes |
|
Hiển thị |
Loại |
LCD display |
Ánh sáng nền |
Yes |
|
Ngôn ngữ |
English |
|
Bảng điều khiển |
Ngôn ngữ |
English |
Tạo Âm |
Công nghệ Tạo Âm |
AWM Stereo Sampling |
Đa âm |
Số đa âm (Tối đa) |
48 |
Cài đặt sẵn |
Số giọng |
574 (197 Panel Voices + 18 Drum/SFX kits + 20 Arpeggio + 339 XGlite Voices) |
Tính tương thích |
GM |
GM/XGlite |
Loại |
Tiếng Vang |
12 types |
Thanh |
5 types |
|
EQ Master |
6 types |
|
Hòa âm |
26 types |
|
Các chức năng |
Tách tiếng |
Yes |
Panel Sustain |
Yes |
|
Arpeggio |
150 types |
|
Melody Suppressor |
Yes |
|
Functions |
Dual |
Yes |
Cài đặt sẵn |
Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn |
165 |
Phân ngón |
Multi finger |
|
Kiểm soát Tiết Tấu |
ACMP ON/OFF, SYNC START, START/STOP, INTRO/ENDING/rit., MAIN/AUTO FILL |
|
Các đặc điểm khác |
Dữ liệu âm nhạc |
158 |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) |
Yes |
|
External Styles |
10 |
|
Cài đặt sẵn |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
154 (including Touch Tutor: 10, Chord Study: 12, Chord Progression: 30) |
Thu âm |
Số lượng bài hát |
5 |
Số lượng track |
2 |
|
Dung Lượng Dữ Liệu |
Approx. 10,000 notes |
|
Định dạng dữ liệu tương thích |
Phát lại |
SMF Formats 0 & 1 |
Thu âm |
Original File Format |
|
Đăng ký |
Số nút |
9 |
Bài học//Hướng dẫn |
Bài học//Hướng dẫn |
KEYS TO SUCCESS, Lesson 1–3 (Listening, Timing, Waiting), Phrase Repeat, A-B Repeat, Chord Dictionary, Touch Tutor, Chord Study, Chord Progression |
Kiểm soát toàn bộ |
Bộ đếm nhịp |
Yes |
Dãy Nhịp Điệu |
11 - 280 |
|
Dịch giọng |
-12 to 0, 0 to +12 |
|
Tinh chỉnh |
427.0–440.0–453.0 Hz (approx. 0.2Hz increments) |
|
Duo |
Yes |
|
Tổng hợp |
Nút PIANO |
Yes (Portable Grand Button) |
Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
Approx. 1.3MB |
Kết nối |
DC IN |
12 V |
Tai nghe |
Standard stereo phone jack (PHONES/OUTPUT) |
|
Pedal duy trì |
Yes |
|
AUX IN |
Stereo mini jack |
|
USB TO HOST |
44.1kHz, 16bit, stereo |
|
Ampli |
2.5 W + 2.5 W |
|
Loa |
12 cm × 2 |
|
Tiêu thụ điện |
5 W (When using PA-130 AC adaptor) |
|
Tự động Tắt Nguồn |
Yes |
|
Nguồn điện |
Adaptors |
AC Adaptor PA-130, PA-3C, or an equivalent recommended by Yamaha |
Batteries |
Six 1.5 V “AA” size alkaline (LR6), manganese (R6) or six 1.2 V “AA” size Ni-MH rechargeable batteries (HR6) |
|
Phụ kiện kèm sản phẩm |
Giá để bản nhạc |
Yes |
Đây là nội dung hướng dẫn mua hàng